Có 4 kết quả:
掸子 dǎn zi ㄉㄢˇ • 撣子 dǎn zi ㄉㄢˇ • 胆子 dǎn zi ㄉㄢˇ • 膽子 dǎn zi ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) duster
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) duster
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courage
(2) nerve
(3) guts
(2) nerve
(3) guts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courage
(2) nerve
(3) guts
(2) nerve
(3) guts
Bình luận 0